Nghi thức trong tang lễ người Việt gồm những gì?

nghi thức tang lễ

Từ xa xưa, người Việt Nam đã có những quy trình tang lễ được tổ chức chu đáo, trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính, hiếu thảo của con cháu đối với người đã khuất.

Lễ tang là một nghi lễ quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt. Nó không chỉ là một phong tục truyền thống, mà còn là một nét đẹp văn hóa, thể hiện tình cảm, sự trân trọng của người còn sống đối với người đã khuất.

Lễ tang của người Việt thường trải qua nhiều quy trình, từ khi người mất cho đến khi an táng. Mỗi quy trình đều có ý nghĩa riêng, thể hiện những quan niệm của người Việt về cái chết và sự sống. Vậy nghi thức trong tang lễ người Việt gồm những gì? Cùng Sala Garden tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Top 13 nghi thức trong tang lễ người Việt Nam

Dưới đây là top 13 nghi thức phổ biến nhất trong tang lễ của người VIệt Nam, theo truyền thống văn hóa từ xưa đến nay do ông bà cha mẹ truyền lại.

Tuy nhiên, chúng tôi biết rằng mỗi tôn giáo, vùng miền có thể sẽ có các nghi thức tôn giáo khác nhau. Có thể khác một vài chi tiết. Do vậy, quý độc giả có thể sẽ cần tham khảo thêm các bài viết bên dưới

Một số nghi thức đặc biệt khác chúng tôi sẽ bổ sung sau trên website. Bây giờ, mời độc giả tìm hiểu các nghi thức chung ở bên dưới

1. Lập bàn thờ vong

Trong đám tang của người Việt, lập bàn thờ vong là một nghi thức quan trọng, thường được thực hiện trước khi khâm liệm. Bàn thờ vong được đặt ở trước cửa, trước linh cữu, nhằm mục đích thể hiện sự tôn kính, biết ơn của con cháu đối với người đã khuất.

Bàn thờ vong thường được bày trí đơn giản, với các vật phẩm sau: Bài vị, ảnh thờ, đèn nến, bát nhang, rượu, mâm ngũ quả.

Lập bàn thờ trong tang lễ

Tùy theo vùng miền, tôn giáo và hoàn cảnh gia đình, bàn thờ vong có thể có những khác biệt nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung, các vật phẩm trên bàn thờ đều mang ý nghĩa thể hiện sự tôn kính, biết ơn của con cháu đối với người đã khuất.

2. Trùng tang

Trong lễ tang của người Việt, truyền thống có một quan niệm về việc ghi nhớ ngày và giờ chính xác khi người chết trút hơi thở cuối cùng. Người ta tin rằng việc này giúp xác định xem người quá cố có thể bị quỷ ám hay không, đặc biệt là nếu chết vào giờ “trùng tang”.

Nếu ngày và giờ chết được xác định là không may mắn, gia đình thường sử dụng lá bùa để dán lên quan tài và đặt vào vỏ ốc, sau đó đặt ở bốn phía xung quanh mộ. Trong quá trình diễn ra lễ chôn cất, người ta thường sắp xếp hai hoặc nhiều phương tiện di chuyển trước đoàn tang, mặc đồ truyền thống như tướng quân và thậm chí múa đao để đuổi xa tà ma và trừ tà trên đường đi của đám tang. 

3. Hạ tịch

Trong đám tang người Việt, nghi thức hạ tịch là một nghi thức quan trọng, được thực hiện sau khi người mất được khâm liệm. Nghi thức này có ý nghĩa là đưa người vừa mất xuống chiếu trải dưới đất, sau đó lại đưa lên. 

Ý nghĩa của nghi thức này là thể hiện quan niệm của người Việt về vòng luân hồi của con người: người được sinh ra từ đất thì khi chết cũng sẽ trở về với đất. Bên cạnh đó, nghi thức này còn mang hy vọng người mất sẽ hoàn sinh.

4. Cáo phó

Trong nghi thức tang lễ của người Việt, cáo phó là một văn bản thông báo về sự ra đi của người thân. Cáo phó thường được dán ở cổng tang gia, cửa ra vào hoặc gửi đến từng nhà của người thân để thông báo tang sự.

Trên tờ cáo phó, gia đình người mất sẽ ghi rõ các thông tin sau:

  • Họ và tên người mất
  • Ngày, tháng, năm sinh và mất
  • Nguyên quán và trú quán
  • Thời gian, địa điểm làm lễ di quan, nhập quan,…

Cáo phó là một văn bản trang trọng, thể hiện lòng tiếc thương của gia đình đối với người đã khuất. Nó cũng là cách để thông báo cho mọi người về tang lễ của người mất, giúp họ có thể đến viếng và chia buồn cùng gia đình.

5. Liệm và nhập quan

Theo nghi thức truyền thống, lễ liệm được tiến hành sau khi người mất được tắm rửa, thay quần áo sạch.

Để thực hiện lễ liệm, người ta sẽ dùng vải trắng để quấn người mất. Vải liệm được chia thành hai loại: đại liệm và tiểu liệm. Đại liệm là lớp vải bên ngoài, thường được làm bằng vải lụa trắng. Tiểu liệm là lớp vải bên trong, thường được làm bằng vải xô trắng.

Sau khi liệm xong, người thân trong gia đình sẽ đứng xung quanh quan tài và nâng người mất bằng bốn góc của tấm vải đại liệm. Sau đó, họ sẽ đặt người mất vào quan tài.

Nghi thức trong tang lễ người Việt

Trên quan tài, người thân sẽ đặt một chén cơm bên trên có cắm đôi đũa, một quả trứng gà luộc. Họ cũng sẽ đặt quan tài quay đầu ra bên ngoài, tượng trưng cho sự ra đi của người mất.

6. Phúng điếu

Phúng điếu là một hình thức thăm hỏi và chia buồn với gia đình người vừa mất, đồng thời giúp đỡ họ phần nào chi phí tang lễ. Khách đến phúng điếu thường mang theo tiền bạc, nhang đèn, vòng hoa,… để cúng người mất và chia buồn với tang gia.

Trước khi vào viếng, khách cần vái lạy người mất. Sau đó, tang gia sẽ lạy trả một nửa số vái của khách. Đây là một nghi thức thể hiện sự tôn kính của người sống đối với người đã khuất.

nghi thuc tang le
Nghi thức phúng điếu trong tang lễ

Hiện nay, có một số gia đình không nhận phúng điếu vì nhiều lý do khác nhau. Do đó, khách đến phúng điếu cần hỏi rõ gia đình có chấp nhận phúng điếu hay không trước khi mang lễ vật đến.

7. Thổi kèn giải

Thổi kèn giải là một nghi thức phụ trong đám tang của người Việt. Tùy vào phong tục của từng vùng miền mà nghi thức này có thể được tổ chức hay không. Tuy nhiên, thông thường, gia đình người mất sẽ mời ban nhạc hiếu đến thổi kèn, đánh đàn để tưởng nhớ người đã khuất.

8. Di quan

Di quan là nghi lễ chuyển quan tài của người đã khuất từ nơi khâm liệm đến nơi an táng, có thể là nghĩa trang, nhà thờ, chùa chiền, hoặc một nơi khác. Nghi lễ này thường được thực hiện vào ngày thứ ba sau khi người mất.

9. Mở cửa mả

Sau khi chôn cất người thân được 3 ngày, gia chủ sẽ thực hiện nghi lễ mở cửa mả. Đây là một phong tục quan trọng trong tang lễ của người Việt, nhằm cầu mong linh hồn người đã khuất sớm được siêu thoát, tránh xa những thói xấu chốn nhân gian.

Nghi lễ mở cửa mả thường được cử hành vào buổi sáng sớm, khi trời còn mát mẻ. Con cháu sẽ chuẩn bị một mâm lễ vật gồm: gạo, muối, trầu cau, hoa quả, rượu, vàng mã,… và mang đến mộ phần của người đã khuất. Sau đó, họ sẽ thắp hương, khấn vái và làm lễ cúng.

Trong bài cúng, con cháu sẽ bày tỏ lòng thành kính, hiếu thảo của mình đối với người đã khuất. Họ cũng cầu mong cho linh hồn người thân sớm được siêu thoát, về cõi an lành.

Nghi thức mở cửa mã sau 49 ngày

Sau khi cúng xong, con cháu sẽ mở cửa mả, cho linh hồn người đã khuất thoát ra ngoài. Họ cũng rắc gạo muối, vàng mã xung quanh mộ phần để dẫn lối cho linh hồn người thân về nhà.

10. Chung thất

Trong phong tục tang ma của người Việt, tuần chung thất, hay còn gọi là 49 ngày, là một nghi lễ quan trọng. Sau khi tang lễ kết thúc, gia chủ sẽ bắt đầu cúng cơm hàng ngày cho người đã khuất. 

Cứ sau mỗi tuần, gia chủ sẽ làm lễ thất, cầu mong cho vong linh người mất được siêu thoát. Đến tuần thứ 7, tức là sau 49 ngày, gia chủ sẽ làm lễ chung thất, cũng là lễ cúng cuối cùng cho người đã khuất. Sau lễ chung thất, gia chủ sẽ ngừng cúng cơm hàng ngày.

Xem thêm: tục cải táng của người Việt

11. Tuần tốt khóc

Theo phong tục của người Việt, sau 100 ngày kể từ khi người thân qua đời, gia đình sẽ làm lễ thôi khóc để tiễn đưa linh hồn người mất về thế giới bên kia. Lễ này còn được gọi là lễ bách nhật hay lễ tốt khốc.

Trong lễ thôi khóc, gia chủ sẽ mời thầy cúng đến làm lễ cúng, đốt tang phục và đưa di ảnh người mất lên bàn thờ tổ tiên. Lễ cúng được tổ chức trang trọng với đầy đủ các món ăn, vật phẩm cúng tế.

12. Giỗ đầu

Giỗ đầu là ngày giỗ đầu tiên sau khi người mất đúng một năm. Đây là một dịp quan trọng trong văn hóa truyền thống của người Việt Nam, là cơ hội để gia đình và người thân tưởng nhớ, tri ân, và bày tỏ lòng kính trọng đối với người đã khuất.

lễ giỗ
Giỗ đầu là nghi thức tang lễ phổ biến tại Việt Nam

Trong ngày giỗ đầu, gia đình sẽ chuẩn bị mâm cúng, thắp hương, khấn vái, và mời người thân, bạn bè đến dự. Mâm cúng thường có các món ăn truyền thống, như: xôi, gà luộc, canh, giò, chả,… Ngoài ra, gia đình cũng có thể thắp nhang, phóng sinh, hoặc làm các công đức khác để cầu mong người đã khuất sớm siêu thoát.

13. Mãn tang

Mãn tang, hay còn gọi là xả tang, là nghi thức kết thúc thời gian để tang trong nghi thức đám tang của người Việt. Thời gian để tang thường kéo dài từ 2 đến 3 năm, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa người chết và người còn sống trong gia đình.

Nghi thức mãn tang thường được tổ chức tại nhà thờ họ hoặc nhà thờ làng. Tang quyến sẽ chuẩn bị một mâm cỗ cúng gồm các món ăn chay hoặc mặn, cùng với hương, hoa, quả,… Sau khi thắp hương và khấn vái, tang quyến sẽ thay quần áo thường và thực hiện các nghi thức khác như đốt vàng mã, thả chim,…

Kết luận

Nghi thức tang lễ người Việt là một nét văn hóa truyền thống mang đậm bản sắc dân tộc. Nó thể hiện sự kính trọng, tiếc thương đối với người đã khuất và cũng là cách để con cháu thể hiện lòng hiếu thảo với cha mẹ, ông bà.

Trong những năm gần đây, cùng với sự phát triển của xã hội, nghi thức tang lễ của người Việt cũng có những thay đổi nhất định. Một trong những thay đổi đáng chú ý là việc nhiều gia đình lựa chọn dịch vụ tang lễ trọn gói tại các công viên nghĩa trang. Dịch vụ này giúp gia đình tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí tổ chức tang lễ.

Sala Garden là một trong những hoa viên nghĩa trang sinh thái uy tín tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ tang lễ trọn gói. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, Sala Garden cam kết mang đến cho gia đình một tang lễ trọn vẹn, trang trọng và ý nghĩa!

5/5 - (1 bình chọn)